cởi quần áo tiếng anh là gì
Bên cạnh việc học các loại quần áo trong tiếng Anh, chúng ta cũng nên tích lũy thêm một số từ vựng về các loại mũ để “trau dồi” cho vốn từ vựng của bản thân. Đây cũng là một phụ kiện/ trang sức thường được sử dụng trong cuộc sống. Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp
Bản dịch của "quần áo" trong Anh là gì? vi quần áo = en. volume_up. clothes. Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new. VI.
1 1.CỞI QUẦN ÁO – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la; 2 2.cởi quần áo in English – Glosbe Dictionary; 3 3.CỞI QUẦN ÁO – Translation in English – bab.la; 4 4.CỞI QUẦN ÁO in English Translation – Tr-ex; 5 5.cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky; 6 6.To take off one’s clothes: Cởi quần áo ra – LopNgoaiNgu.com
1 Hiệp hội Quần vợt Nhà nghề hay Hiệp hội Quần vợt Chuyên nghiệp (tiếng Anh: Association of Tennis Professionals, viết tắt ATP), được thành lập vào năm 1972, là Hiệp hội quần vợt của các tay vợt nam. Hiệp hội quần vợt nữ (Women’s Tennis Association, viết
Phần 1: “Tủ Quần Áo” trong tiếng Anh là gì? Phần này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ vựng chỉ “Tủ Quần Áo” trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn có một số sự thật thú vị về “Tủ Quần Áo” và từ vựng tiếng Anh về nó để bạn có thể nhanh chóng ghi
Hủy Hợp Đồng Vay Tiền Online. Từ điển Việt-Anh là quần áo Bản dịch của "là quần áo" trong Anh là gì? vi là quần áo = en volume_up iron chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI là quần áo {động} EN volume_up iron Bản dịch VI là quần áo {động từ} là quần áo từ khác ủi đồ volume_up iron {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "là quần áo" trong tiếng Anh là động từEnglishbebelà trạng từEnglishnamelyáo danh từEnglishshirtjacketgowngarment worn on upper bodymặc quần áo động từEnglishdressdresswear clothesget dressedput on clothesbộ quần áo danh từEnglishoutfitcởi quần áo động từEnglishundresstủ đựng quần áo danh từEnglishwardrobeclosetmóc quần áo danh từEnglishhangergiặt quần áo động từEnglishdo the laundrytủ quần áo danh từEnglishwardrobecloset Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese ly hônly rượuly thânly thân khỏily tâmly uống nướclàlà gìlà lạlà phần thu gọn của là quần áo là viết tắt củalàmlàm Mỹ hóalàm ai an tâmlàm ai buồnlàm ai buồn phiềnlàm ai bất ngờ với điều gìlàm ai bất tỉnhlàm ai bận rộn với việc gìlàm ai bị thương commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Từ điển Việt-Anh cởi quần áo Bản dịch của "cởi quần áo" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right cởi quần áo {động} EN volume_up take off sth undress Bản dịch Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "cởi quần áo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cởi quần áo" trong tiếng Anh giá đứng để treo quần áo danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
cởi quần áo tiếng anh là gì